Nhưng, nếu bạn là một mọt phim Kdrama cứng cựa thì hẳn là được nghe đi nghe lại những từ dưới đây! Hãy học thuộc lòng để sử dụng cho thật “chất chơi” nhé!
1. Heol
Heol / 헐: “Tôi không thể tin được”
Thường được sử dụng khi bạn đang ở trong trạng thái sốc hoặc sợ hãi.
2. Dae-bak
Dae-bak / 대박: Tuyệt vời, Jackpot
3. Aigoo
Aigoo / 아이구: Geez, ôi không, oops
Có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng.
4. Jjang-ee-ya
Jjang-ee-ya / 짱 이야:… là tốt nhất, số 1
5. Ah-ssa!
Ah-ssa! / 아싸!: “Yes!” Hoặc “Oh Yeah!”
Được sử dụng khi hạnh phúc hoặc vui mừng về điều gì đó.
6. Ddo-ra-yi
Ddo-ra-yi / 또라이: Điên khùng, mất trí
7. Jin-jja?
Jin-jja? / 진짜?: Thật sao?
Thường nói khi trong trạng thái bất ngờ hay sốc. Có thể được sử dụng như một câu hỏi hoặc tuyên bố.
8. Omo / Omona
Omo / Omona / 어머 / 어머나: “Ôi không!” hoặc “Ôi Chúa ơi!”
9. Mi-cheos-suh?
Mi-cheos-suh ?! / 미쳤어?!: “Bạn điên à?!”
10. Eo-tteok-hae?!
Eo-tteok-hae ?! / 어떡해?!: “Tôi/chúng ta làm gì bây giờ?!”
Từ này cũng có nghĩa là “làm thế nào?” Khi được viết là 어떻게 (Eo-tteoh-hae).
11. Sseom
Sseom / 썸: Tán tỉnh
Những giai đoạn đầu của hẹn hò; khi bạn không sở hữu người kia. Bạn có thể biết rằng hai người thích nhau, nhưng không phải là bạn trai/bạn gái!
12. Wang-dda
wang-dda / 왕따: người cô độc
13. Chi-maek
chi-maek / 치맥: gà rán + bia
Sự kết hợp này tồn tại đã lâu trong nền văn hóa Hàn Quốc, nhưng nó đã trở nên phổ biến nhờ sự thể hiện của “mợ chảnh” Jun Ji Hyun!
14. Dak-sal
dak-sal / 닭살: xấu hổ
Thường được sử dụng khi ai đó nói hoặc làm một gì đó khiến bạn thực sự ngượng ngùng.
15. Call
Call / 콜: “Hãy làm điều đó!” hoặc “Tôi sẽ làm!” hoặc “Chắc chắn!”
Nếu một người Hàn Quốc hỏi bạn “Đi ăn gà rán và uống bia nhé?” Bạn có thể trả lời “Call!”
Vân Sam (theo Soompi)